2 km 305m = … m
6 000 000 m = … km
Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm:
4 tấn 2 tạ … 4 tấn 220 kg
5 tấn 9 tạ 6 yến = … kg
2 yến 5kg = …kg
6 ha =......dam^2 =.......m^2 13 m^2 =.....dm^2 =......cm^2 70 000 m^2 =......dam^2 =.....ha 4 000 000 m^2 = ha = .........km^2
\(6ha=600dam^2=60000m^2\)
\(13m^2=1300dm^2=130000cm^2\)
\(70000m^2=700dam^2=7ha\)
\(4000000m^2=400ha=4km^2\)
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 50 000 | 1: 200 000 | 1: 1 000 000 |
Độ dài thu nhỏ | 1dm | 2cm | 5cm | 8cm |
Độ dài thực tế | m | m | km | km |
Làm hộ tick cho
a) 100 m
b) 1.000 m
c) 10 km
d) 80 km
Chúc bạn học tốt.
😁😁😁
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 50 000 | 1: 200 000 | 1: 1 000 000 |
Độ dài thu nhỏ | 1dm | 2cm | 5cm | 8cm |
Độ dài thực tế | 100 m | 1000 m | 10 km | 80 km |
40 000 000 m²=......km²
7m².....cm² 8 000 000 m²...km² 400dm².... m² 5hm² 17m²...m² 1 phần 4 thế kỉ .. năm 2 phần 5 giờ...phút
7m².10000.cm²
8 000 000 m².8.km²
400dm².4. m²
5hm² 17m².50017.m²
1 phần 4 thế kỉ .25. năm
2 phần 5 giờ.24.phút
\(7m^2=70000cm^2\)
\(8000000m^2=8km^2\)
\(400dm^2=4m^2\)
\(5hm^217m^2=50017m^2\)
\(\dfrac{1}{4}thếkỉ\)\(=25năm\)
\(\dfrac{2}{5}giờ=24phút\)
\(7m^2=70000cm^2\)
\(8000000m^2=8km^2\)
\(400dm^2=4m^2\)
\(5hm^217m^2=50017m^2\)
Bài 1: ĐIền dấu <; >; =
4m28cm2 ..... 60 dm2 18 cm2 36 408 kg ..... 36 tấn 92 yến
2 170 000 cm2 ..... 217 m2 35 km 9m ..... 3509m
4 m2 8 cm2 > 60 dm2 18cm2
2 170 000 cm2 = 217 m2
36 408 kg < 36 tấn 92 yến
35 km 9 m > 3509 m
Bài 1: ĐIền dấu <; >; =
4m28cm2 ..>.. 60 dm2 18 cm2 36 408 kg ..<... 36 tấn 92 yến
2 170 000 cm2 ..=... 217 m2 35 km 9m ..>... 3509m
4m2 8cm2 > 60dm2 18cm2 36308kg < 36 tấn 92 yến
2 170 000cm2 = 217m2 35km 9m > 3509m
chúc bn học tốt
28 km²=......m²
A.2800 m2
B.20 800 m2
C.28 000 m2
D.28 000 000 m2
dấu lớn và dấu bé A.98 000....100 000 10 000..... 9999 124* 1000....... 124 000 486 000 : 1000.. 468 B. 12 345.....21 345 999 999 ......1 000 000 327*100....327 000 82 00: 1000 .... 1000
A.98 000.<...100 000 10 000....>. 9999 124* 1000..=.... 124 000 486 000 : 1000.>. 468 B. 12 345..<...21 345 999 999 ...<...1 000 000 327*100...<.327 000 82 00: 1000 ..<.. 1000
A.98 000..<..100 000 10 000..>... 9999 124* 1000....=... 124 000 486 000 : 1000.=. 468 B. 12 345...<..21 345 999 999 ...<...1 000 000 327*100..<..327 000 82 00: 1000 ..<.. 1000
A.98 000..<..100 000 10 000..>... 9999 124* 1000.....=.. 124 000 486 000 : 1000.>. 468 B. 12 345..<...21 345 999 999 .<.....1 000 000 327*100.<...327 000 82 00: 1000 .<... 1000
Trên bản đồ tỉ lệ 1 : 100 000 , quãng đường từ A đến B đo được 1 cm . Độ dài thật của quãng đương từ A đến B là : A, 100 000 m B, 10 000 m C, 1 000 m D , 1 000 km
Độ dài thật của quãng đương từ A đến B là
1 x 100 000 = 100 000 (cm) =1000 m
Chọn C
Viết số đo S dưới dạng số đo bằng mét vuông 5km^2 =..... 2 hm^2 =....... 100 dm^2 =..... 2 dam^2 =..... 200 cm ^2 =…… 2 000 000 mm^2 =..... Dưới dạng héc-ta: 3 km^2 =…… 2000 dam^2 =…… 200 000 m^2 =……
\(5km^2=5000000m^2\)
\(2hm^2=20000m^2\)
\(100dm^2=1m^2\)
\(2dam^2=200m^2\)
\(200cm^2=0.02m^2\)
\(2000000mm^2=2m^2\)
\(3km^2=300ha\)
\(2000dam^2=20ha\)
\(200000m^2=20ha\)
5km2= 5000000m²
2hm2=200m2
100dm2 =1m2
2dam2=200m2
200cm2=0,02m2
2 000 000mm2=2m2
Héc - ta
3km2=300ha
2000 dam2=20 ha
200 000 m2 =20 ha